|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chừng nà o
![](img/dict/02C013DD.png) | [chừng nà o] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem bao giỠ1 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem ngà y nà o 3 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (...chừng nà o,... chừng nấy) xem cà ng 3 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (...biết chừng nà o) xem vô cùng |
When
How much chừng nà o..., ... chừng nấy the more..., the more... đơn giản chừng nà o tốt chừng nấy the simpler, the better
|
|
|
|